Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一ノフフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: ISVIF (戈尸女戈火)
Unicode: U+42C0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: kwaa3

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0