Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
mịch 糸 (+9 nét)
Hình thái:
⿰糹科Nét bút:
フフ丶丶丶丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨Thương Hiệt: VFHDJ (女火竹木十)
Unicode:
U+4300Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận