Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ: mịch 糸 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一丨丨一一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: VFTWT (女火廿田廿)
Unicode: U+4321
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: tai2

Chữ gần giống 1