Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ: võng 网 (+0 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨一一ノフ丶
Thương Hiệt: WLKI (田中大戈)
Unicode: U+4354
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gwaang1, waang4

Tự hình 1

Dị thể 2