Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: cữu 臼 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ一一一フ一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: HXJLO (竹重十中人)
Unicode: U+4456
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0