Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: chu 舟 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノフ丶一丶ノフ一丨ノ丶
Thương Hiệt: HYNSD (竹卜弓尸木)
Unicode: U+446E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp