Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: sắc 色 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一ノ丶ノフフ丨一フ
Thương Hiệt: LKNAU (中大弓日山)
Unicode: U+448B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp