Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
sắc 色 (+10 nét)
Hình thái:
⿰旁色Nét bút:
丶一丶ノ丶フ丶一フノノフフ丨一フThương Hiệt: YSNAU (卜尸弓日山)
Unicode:
U+448DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận