Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ: thảo 艸 (+7 nét)
Hình thái: 寿
Nét bút: 一丨丨一一一ノ一丨丶
Thương Hiệt: TQKI (廿手大戈)
Unicode: U+44D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: caau4, zaau6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0