Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: thảo 艸 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フフ丶丶丶丶丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: TVFH (廿女火竹)
Unicode: U+450B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: so1