Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
thảo 艸 (+11 nét)
Hình thái:
⿱艹犁Nét bút:
一丨丨ノ一丨ノ丶丨丨ノ一一丨Thương Hiệt: THNQ (廿竹弓手)
Unicode:
U+4523Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận