Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ:
thảo 艸 (+14 nét)
Hình thái:
⿱艹嘉Nét bút:
一丨丨一丨一丨フ一丶ノ一フノ丨フ一Thương Hiệt: TGRR (廿土口口)
Unicode:
U+4552Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận