Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ:
trùng 虫 (+14 nét)
Hình thái:
⿱阜䖵Nét bút:
ノ丨フ一フ一一丨丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶Thương Hiệt: HJLII (竹十中戈戈)
Unicode:
U+4600Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận