Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: y 衣 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶丶丶フ丨フ一フ一
Thương Hiệt: LJRR (中十口口)
Unicode: U+463E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gun2, kong3

Chữ gần giống 1