Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: y 衣 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶一ノ丨フ丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: LMBK (中一月大)
Unicode: U+4647
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0