Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: kiến 見 (+4 nét)
Hình thái: 𠂔
Nét bút: ノフ丨ノ丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: LHBUU (中竹月山山)
Unicode: U+467B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Bình luận 0