Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
kiến 見 (+8 nét)
Hình thái:
⿰录見Nét bút:
フ一一丨丶一ノ丶丨フ一一一ノフThương Hiệt: VEBUU (女水月山山)
Unicode:
U+4684Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận