Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: giác 角 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ一一丨ノ一丨一丨フ一
Thương Hiệt: NBHQR (弓月竹手口)
Unicode: U+469B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0