Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: túc 足 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一フ一フ一フ
Thương Hiệt: RMRVP (口一口女心)
Unicode: U+47E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: man4

Bình luận 0