Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
túc 足 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⻊叚Nét bút:
丨フ一丨一丨一フ一丨一一フ一フ丶Thương Hiệt: RMRSE (口一口尸水)
Unicode:
U+480DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Bình luận