Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: túc 足 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨フ一一一一ノ丶丶
Thương Hiệt: RMBUK (口一月山大)
Unicode: U+4810
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp