Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
sước 辵 (+13 nét)
Hình thái:
⿺辶雷Nét bút:
一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一丶フ丶Thương Hiệt: YMBW (卜一月田)
Unicode:
U+48AEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận