Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
độcTổng nét: 18
Bộ:
sước 辵 (+15 nét)
Hình thái:
⿺辶賣Nét bút:
一丨一丨フ丨丨一丨フ一一一ノ丶丶フ丶Thương Hiệt: YGWC (卜土田金)
Unicode:
U+48B1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận