Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ: kim 金 (+12 nét)
Nét bút: ノ一一一フ一丨フ一一丨一丶ノフノ丶
Thương Hiệt: OPJIV (人心十戈女)
Unicode: U+4984
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: kim 金 (+12 nét)
Nét bút: ノ一一一フ一丨フ一一丨一丶ノフノ丶
Thương Hiệt: OPJIV (人心十戈女)
Unicode: U+4984
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bình luận 0