Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ: phụ 阜 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノフフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: NLNFF (弓中弓火火)
Unicode: U+49F0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp