Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: thực 食 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶フ一一一一丨フ丶
Thương Hiệt: OINKQ (人戈弓大手)
Unicode: U+4B48
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gin1, zin1

Tự hình 1

Dị thể 4