Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: lộc 鹿 (+5 nét)
Hình thái: 鹿
Nét bút: 丶一ノフ丨丨一一フノフノ丶ノ一丨
Thương Hiệt: IPHFD (戈心竹火木)
Unicode: U+4D23
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fu1