Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Hình thái: ⿰亻帝
Nét bút: ノ丨丶一丶ノ丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: OYBB (人卜月月)
Unicode: U+5059
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: nhân 人 (+9 nét)
Hình thái: ⿰亻帝
Nét bút: ノ丨丶一丶ノ丶フ丨フ丨
Thương Hiệt: OYBB (人卜月月)
Unicode: U+5059
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): すぐ.れる (sugu.reru), くる.しむ (kuru.shimu)
Âm Hàn: 제
Âm Nhật (kunyomi): すぐ.れる (sugu.reru), くる.しむ (kuru.shimu)
Âm Hàn: 제
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0