Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: miên 宀 (+9 nét)
Hình thái: 𡨄
Nét bút: 丶丶フ一一丨丨一ノ丶フフ
Thương Hiệt: JTCU (十廿金山)
Unicode: U+5BCB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gin2

Tự hình 1

Bình luận 0