Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 8
Bộ:
thủ 手 (+5 nét)
Hình thái:
⿰⺘央Nét bút:
一丨一丨フ一ノ丶Thương Hiệt: QLBK (手中月大)
Unicode:
U+62B0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Bình luận