Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Nét bút: 一丨ノ丶丶一ノノ丨一丨丶
Thương Hiệt: DIOI (木戈人戈)
Unicode: U+6928
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): たぶ (tabu), たふ (tafu)

Tự hình 1