Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: khiếm 欠 (+6 nét)
Nét bút: 丶フ一一フ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: IINO (戈戈弓人)
Unicode: U+6B34
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: khiếm 欠 (+6 nét)
Nét bút: 丶フ一一フ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: IINO (戈戈弓人)
Unicode: U+6B34
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Bình luận 0