Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 8
Bộ: ngưu 牛 (+4 nét)
Hình thái: 𠂔
Nét bút: ノ一丨一ノフ丨ノ
Thương Hiệt: HQLXH (竹手中重竹)
Unicode: U+726C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 6

Bình luận 0