Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: ngưu 牛 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一丶一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: HQYTR (竹手卜廿口)
Unicode: U+7283
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0