Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: ngưu 牛 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一丨フ一一一一ノ丶丶
Thương Hiệt: KHQKD (大竹手大木)
Unicode: U+7291
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Bình luận 0