Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: ngưu 牛 (+10 nét)
Nét bút: ノ一丨一一丨丨一ノ丨フ一一丨
Thương Hiệt: HQTHB (竹手廿竹月)
Unicode: U+7295
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 2