Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: sách
Tổng nét: 11
Bộ: trúc 竹 (+5 nét)
Nét bút: ノ一丶ノ一丶ノフノフ一
Thương Hiệt: HBT (竹月廿)
Unicode: U+7B27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): サク (saku)
Âm Nhật (kunyomi): しがら.む (shigara.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: caak3

Tự hình 1

Dị thể 4

Bình luận 0