Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
trúc 竹 (+7 nét)
Hình thái:
⿱⺮告Nét bút:
ノ一丶ノ一丶ノ一丨一丨フ一Thương Hiệt: HHGR (竹竹土口)
Unicode:
U+7B76Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận