Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: trúc 竹 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丶一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: HYTR (竹卜廿口)
Unicode: U+7B81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp