Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: mịch 糸 (+12 nét)
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨丨ノフノノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: VFTPP (女火廿心心)
Unicode: U+7E71
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mịch 糸 (+12 nét)
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨丨ノフノノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: VFTPP (女火廿心心)
Unicode: U+7E71
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0