Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ:
thảo 艸 (+6 nét)
Hình thái:
⿱艹后Nét bút:
一丨丨ノノ一丨フ一Thương Hiệt: THMR (廿竹一口)
Unicode:
U+8329Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Bình luận