Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ:
thảo 艸 (+7 nét)
Hình thái:
⿱艹忘Nét bút:
一丨丨丶一フ丶フ丶丶Thương Hiệt: TYVP (廿卜女心)
Unicode:
U+83A3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận