Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: thảo 艸 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨フ丨ノ丶一丨フ丨ノ丶
Thương Hiệt: TDBB (廿木月月)
Unicode: U+8540
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): キョク (kyoku)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0