Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
thảo 艸 (+14 nét)
Hình thái:
⿱艹隤Nét bút:
一丨丨フ丨丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: TNLC (廿弓中金)
Unicode:
U+85ECĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận