Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ: thảo 艸 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丨丨一丨フ一丨一ノ丶一丨一一丨一
Thương Hiệt: TTCG (廿廿金土)
Unicode: U+8633
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0