Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 24
Bộ:
thảo 艸 (+21 nét)
Hình thái:
⿱艹嚻Nét bút:
一丨丨一ノ丨フ一一一ノ丶丨フ一丨フ一丨フ一丨フ一Thương Hiệt: TRRR (廿口口口)
Unicode:
U+8648Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận