Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: trùng 虫 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丶丶ノ一丨丶
Thương Hiệt: LIBDI (中戈月木戈)
Unicode: U+86F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Chữ gần giống 1