Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
trùng 虫 (+8 nét)
Hình thái:
⿰虫臽Nét bút:
丨フ一丨一丶ノフノ丨一フ一一Thương Hiệt: LINHX (中戈弓竹重)
Unicode:
U+872DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận