Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
trùng 虫 (+9 nét)
Hình thái:
⿰虫𣶒Nét bút:
丨フ一丨一丶ノ丨一一フフ丨一丨Thương Hiệt: LILXL (中戈中重中)
Unicode:
U+8735Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận