Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
trùng 虫 (+9 nét)
Hình thái:
⿰虫胥Nét bút:
丨フ一丨一丶フ丨一ノ丶丨フ一一Thương Hiệt: LINOB (中戈弓人月)
Unicode:
U+8751Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận